ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ superannuation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng superannuation


superannuation /,sju:pə,rænju'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho về hưu, sự thải vì quá già, sự thải vì quá cũ
  sự loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn
  sự cũ kỹ, sự lạc hậu (tư tưởng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…