EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superannuation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superannuation
superannuation /,sju:pə,rænju'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho về hưu, sự thải vì quá già, sự thải vì quá cũ
sự loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn
sự cũ kỹ, sự lạc hậu (tư tưởng)
← Xem thêm từ superannuating
Xem thêm từ superb →
Từ vựng liên quan
an
at
er
era
ion
nu
on
pe
per
ra
ran
s
sup
super
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…