EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suffusions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suffusions
suffusion /sə'fju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tràn, sự chảy lan ra
nét ửng đỏ (mặt)
← Xem thêm từ suffusion
Xem thêm từ suffusive →
Từ vựng liên quan
fusion
fusions
ion
ions
on
s
si
suffusion
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…