ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suffusions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suffusions


suffusion /sə'fju:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tràn, sự chảy lan ra
  nét ửng đỏ (mặt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…