suburb /'sʌbə:b/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngoại ô
the suburbs → khu vực ngoại ô
Các câu ví dụ:
1. Police detectives found pieces of rhino horn stashed in a mattress, plastic bags and in boxes at a house in one of the town's suburbs.
Nghĩa của câu:Các thám tử của cảnh sát đã tìm thấy những mẩu sừng tê giác được cất giấu trong nệm, túi nhựa và trong hộp tại một ngôi nhà ở một trong những vùng ngoại ô của thị trấn.
Xem tất cả câu ví dụ về suburb /'sʌbə:b/