subtle /'sʌtl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phảng phất
a subtle perfume → mùi thơm phảng phất
huyền ảo
a subtle charm → sức hấp dẫn huyền ảo
khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị
a subtle distinction → sự phân biệt tế nhị
khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh
subtle device → phương sách khôn khéo
subtle workman → công nhân lành nghề
subtle fingers → những ngón tay khéo léo
a subtle mind → óc tinh nhanh
xảo quyệt, quỷ quyệt
a subtle enemy → kẻ thù xảo quyệt
(từ cổ,nghĩa cổ) mỏng
a subtle vapour → lớp hơi nước mỏng