EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subtitling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subtitling
subtitle /'sʌb,taitl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiểu đề
lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim)
← Xem thêm từ subtitles
Xem thêm từ subtle →
Từ vựng liên quan
in
it
li
ling
s
sub
ti
tit
titling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…