ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ substructure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng substructure


substructure /'sʌb'strʌkʃn/ (substructure) /'sʌb,strʌktʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nền, móng
  cơ sở hạ tầng

@substructure
  (đại số) dàn con; (kỹ thuật) nền móng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…