Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng substratum
substratum /'sʌb'strɑ:təm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều substata ((cũng) substrate) lớp dưới cơ sở it has a substratum of truth → điều đó có cơ sở ở sự thật (nông nghiệp) tầng đất cái (sinh vật học); (triết học) thể nền