EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
substrates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
substrates
substrate /'sʌbstreit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) substratum
(hoá học) chất nền
← Xem thêm từ substrate
Xem thêm từ substratosphere →
Từ vựng liên quan
at
ate
bs
bst
ra
rat
rate
Rates
rates
s
st
str
sub
subs
substrate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…