substandard
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu
substandard goods →hàng hoá không đủ tiêu chuẩn
she has written good essays before, but this one is substandard →bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường
Các câu ví dụ:
1. A police investigation last year found Vinaconex had used substandard pipes purchased from a Chinese contractor.
Xem tất cả câu ví dụ về substandard