ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ substandard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng substandard


substandard

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu
substandard goods →hàng hoá không đủ tiêu chuẩn
she has written good essays before, but this one is substandard →bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường

Các câu ví dụ:

1. A police investigation last year found Vinaconex had used substandard pipes purchased from a Chinese contractor.


Xem tất cả câu ví dụ về substandard

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…