EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsidizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsidizing
subsidize /'sʌbsidaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trợ cấp, phụ cấp
to be subsidized by the State
→ được nhà nước trợ cấp
← Xem thêm từ subsidizes
Xem thêm từ Subsidy →
Từ vựng liên quan
bs
id
in
s
si
sub
subs
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…