EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsidizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsidizer
subsidizer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người trợ cấp
← Xem thêm từ subsidized
Xem thêm từ subsidizes →
Từ vựng liên quan
bs
er
id
s
si
sub
subs
subsidize
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…