ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subservience

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subservience


subservience /səb'sə:vjəns/ (subserviency) /səb'sə:vjənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giúp ích, sự phục vụ
  sự khúm núm, sự quỵ luỵ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…