ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subsequence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subsequence


subsequence /'sʌbsikwəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đến sau, sự xảy ra sau

@subsequence
  dãy con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…