EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsequence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsequence
subsequence /'sʌbsikwəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đến sau, sự xảy ra sau
@subsequence
dãy con
← Xem thêm từ subsensible
Xem thêm từ subsequent →
Từ vựng liên quan
bs
bse
ce
en
qu
s
se
sequence
sub
subs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…