ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subordinative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subordinative


subordinative /sə'bɔ:dinətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm lệ thuộc
  để hạ thấp tầm quan trọng
  (ngôn ngữ học) để giới thiệu một mệnh đề phụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…