EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subordinations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subordinations
subordination /sə,bɔ:di'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc
sự hạ thấp tầm quan trọng
@subordination
[sự, tính] phụ thuộc
← Xem thêm từ subordination
Xem thêm từ subordinative →
Từ vựng liên quan
at
bo
din
in
ion
ions
nation
nations
on
or
ordination
ordinations
s
sub
subordination
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…