EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suboceanic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suboceanic
suboceanic /'sʌb,ouʃi'ænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dưới đáy đại dương
← Xem thêm từ suboccipital
Xem thêm từ subocular →
Từ vựng liên quan
an
bo
ce
ea
ic
ni
oc
ocean
oceanic
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…