EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suboccipital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suboccipital
suboccipital /'sʌbɔk'sipitl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) dưới chẩm
← Xem thêm từ subobject
Xem thêm từ suboceanic →
Từ vựng liên quan
bo
cc
ci
it
ita
oc
occipita
occipital
pi
pit
pita
s
sub
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…