EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
submergences
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
submergences
submergence /səb'mə:dʤəns/ (submersion) /səb'mə:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước
sự làm ngập nước
sự lặn (tàu ngầm)
← Xem thêm từ submergence
Xem thêm từ submerges →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
erg
gen
me
merge
mergence
s
sub
submerge
submergence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…