ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ submarginal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng submarginal


submarginal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  gần mép; rìa; bờ
  dưới mức cần thiết tối thiểu
submarginal economic conditions →những điều kiện kinh tế dưới mức cần thiết tối thiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…