EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
submanifold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
submanifold
submanifold
Phát âm
Ý nghĩa
(hình học) đa tập con
← Xem thêm từ submandibular
Xem thêm từ submarginal →
Từ vựng liên quan
an
bma
fold
if
ma
man
manifold
ni
old
s
sub
subman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…