EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subjectivist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subjectivist
subjectivist /səb'dʤektivist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
← Xem thêm từ subjectivism
Xem thêm từ subjectivity →
Từ vựng liên quan
ec
ect
is
s
st
sub
subject
ti
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…