ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subjectivist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subjectivist


subjectivist /səb'dʤektivist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…