ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subcorneous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subcorneous


subcorneous /'sʌb'kɔ:niəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hơi nhiều sừng; hơi giống sừng; hơi có sừng
  dưới sừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…