ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subcontractors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subcontractors


subcontractor /,sʌbkən'træktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thầu phụ

Các câu ví dụ:

1.   Cheng said the investigation led by Vietnam’s Ministry of Natural Resources and Environment showed that the pollution was caused by subcontractors during trial runs at the complex in Ha Tinh Province.

Nghĩa của câu:

Ông Cheng cho biết cuộc điều tra do Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam dẫn đầu cho thấy ô nhiễm là do các nhà thầu phụ gây ra trong quá trình chạy thử tại khu liên hợp ở tỉnh Hà Tĩnh.


Xem tất cả câu ví dụ về subcontractor /,sʌbkən'træktə/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…