EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subconcave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subconcave
subconcave /'sʌb'kɔnkeiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi lõm
← Xem thêm từ subcomplex
Xem thêm từ subconical →
Từ vựng liên quan
av
ave
bc
cav
cave
co
con
concave
on
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…