EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subcomplex
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subcomplex
subcomplex
Phát âm
Ý nghĩa
(tô pô) phức hình con
← Xem thêm từ subcompacts
Xem thêm từ subconcave →
Từ vựng liên quan
bc
co
com
comp
complex
ex
mp
om
pl
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…