ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subcommittees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subcommittees


subcommittee

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…