ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sub-reader

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sub-reader


sub-reader /'sʌb'ri:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đọc phụ (ở phòng tập sự luật sư)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…