EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sub-reader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sub-reader
sub-reader /'sʌb'ri:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đọc phụ (ở phòng tập sự luật sư)
← Xem thêm từ sub-ovoid
Xem thêm từ sub-rectangular →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
er
re
read
reader
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…