ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stunts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stunts


stunt /stʌnt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc
  người còi cọc, con vật còi cọc

ngoại động từ


  chặn lại không cho phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc

danh từ


  (thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung
  cuộc biểu diễn phô trương
  trò quảng cáo
stunt article → vật loè loẹt để quảng cáo

nội động từ


  (thông tục) biểu diễn nhào lộn

ngoại động từ


  biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…