ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stuntman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stuntman


stuntman

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (điện ảnh) người đóng thay diễn viên trong một bộ phim... trong những cảnh nguy hiểm; cátcađơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…