ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Structural unemployment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Structural unemployment


Structural unemployment

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thất nghiệp cơ cấu.
+ Theo quan điểm của KEYNES, hình thức thất nghiệp này là do sự cùng tồn tại nhưng không khớp nhau giữa những người thất nghiệp và những chỗ VIỆC TRỐNG hiện có.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…