EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strigil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strigil
strigil /'stridʤil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật đề kỳ (khi tắm)
← Xem thêm từ strifes
Xem thêm từ strigilose →
Từ vựng liên quan
gi
ri
rig
s
st
str
tri
trig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…