EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strifes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strifes
strife /straif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xung đột
to be at strife with somebody
→ xung đột với ai
← Xem thêm từ strife
Xem thêm từ strigil →
Từ vựng liên quan
if
ri
rife
s
st
str
strife
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…