EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stretchiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stretchiness
stretchiness /'stretʃinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính căng
tính co giãn
← Xem thêm từ stretchiest
Xem thêm từ stretching →
Từ vựng liên quan
ch
chin
chine
chines
etc
etch
hi
hin
in
re
ret
retch
s
ss
st
str
stretch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…