EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
streptococcal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
streptococcal
streptococcal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc khuẩn cầu chuỗi; dạng khuẩn cầu chuỗi
← Xem thêm từ streptobacillus
Xem thêm từ streptococci →
Từ vựng liên quan
cal
cc
co
ep
oc
pt
pto
re
rep
s
st
str
strep
to
toco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…