strengthen /'streɳθən/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố
to strengthen the leadership → củng cố lãnh đạo
nội động từ
trở nên mạnh; trở nên vững chắc
to strengthen someone's hands
khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
@strengthen
tăng cường, gia cố