ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strengthens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strengthens


strengthen /'streɳθən/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố
to strengthen the leadership → củng cố lãnh đạo

nội động từ


  trở nên mạnh; trở nên vững chắc
to strengthen someone's hands
  khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa

@strengthen
  tăng cường, gia cố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…