strengthened
Phát âm
Ý nghĩa
được tăng cường, được gia cố
Các câu ví dụ:
1. The decision of FIFA has strengthened the fact that I'm serious and professional at work.
Nghĩa của câu:Quyết định của FIFA đã củng cố một thực tế rằng tôi rất nghiêm túc và chuyên nghiệp trong công việc.
Xem tất cả câu ví dụ về strengthened