ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strengthened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strengthened


strengthened

Phát âm


Ý nghĩa

  được tăng cường, được gia cố

Các câu ví dụ:

1. The decision of FIFA has strengthened the fact that I'm serious and professional at work.

Nghĩa của câu:

Quyết định của FIFA đã củng cố một thực tế rằng tôi rất nghiêm túc và chuyên nghiệp trong công việc.


Xem tất cả câu ví dụ về strengthened

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…