EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stranglehold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stranglehold
stranglehold /'stræɳglhould/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(chính trị) thòng lọng (bóng)
(quân sự) vòng vây
the stranglehold is tightening
→ vòng vây đang thắt lại
← Xem thêm từ strangled
Xem thêm từ strangler →
Từ vựng liên quan
an
angle
eh
ho
hold
old
ra
ran
rang
s
st
str
strangle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…