ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stranglehold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stranglehold


stranglehold /'stræɳglhould/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (chính trị) thòng lọng (bóng)
  (quân sự) vòng vây
the stranglehold is tightening → vòng vây đang thắt lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…