ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strangle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strangle


strangle /'stræɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bóp cổ, bóp họng
  làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt
to strangle the press → bóp nghẹt báo chí
  nén; đàn áp
to strangle a laugh → lén cười
to strangle a movement → đàn áp một phong trào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…