ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stoping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stoping


stoping

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…