ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stopgaps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stopgaps


stopgap /'stɔpgæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống (nghĩa bóng)
  người thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống; vật thay thế tạm thời; vật lấp chỗ trống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…