EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stopcock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stopcock
stopcock /'stɔpkɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoá vòi (để điều chỉnh lưu lượng nước hơi trong ống)
← Xem thêm từ stop-work
Xem thêm từ stopcocks →
Từ vựng liên quan
co
cock
oc
ock
op
pc
s
st
stop
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…