ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stop-work

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stop-work


stop-work

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  que (thanh) chặn
  cơ cấu hãm đồng hồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…