EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stop-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stop-work
stop-work
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
que (thanh) chặn
cơ cấu hãm đồng hồ
← Xem thêm từ stop-watch
Xem thêm từ stopcock →
Từ vựng liên quan
op
or
s
st
stop
to
top
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…