EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stop-watch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stop-watch
stop-watch /'stɔpwɔtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng hồ bấm giờ (chạy đua)
← Xem thêm từ stop-valve
Xem thêm từ stop-work →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
op
s
st
stop
to
top
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…