ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stopcocks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stopcocks


stopcock /'stɔpkɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoá vòi (để điều chỉnh lưu lượng nước hơi trong ống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…