ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stone's throw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stone's throw


stone's throw /'stounzkɑ:st/ (stone-cast) /'stounkɑ:st/ (stone's_throw) /'stounz'θrou/

Phát âm


Ý nghĩa

 cast)
/'stounkɑ:st/ (stone's_throw)
/'stounz'θrou/

danh từ


  quãng ném đá tớ
  (nghĩa bóng) quãng ngắn
his house is a stone's_cast away → nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…