EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stone-saw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stone-saw
stone-saw /'stounsɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái cưa đá
← Xem thêm từ stone's throw
Xem thêm từ Stone, Sir Richard →
Từ vựng liên quan
on
one
s
sa
saw
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…