EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stoneless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stoneless
stoneless /'stounlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có đá
(thực vật học) không có hạch (quả)
← Xem thêm từ stoned
Xem thêm từ stoneman →
Từ vựng liên quan
el
less
on
one
s
ss
st
stone
to
ton
tone
toneless
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…