EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stoned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stoned
stoned /stound/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cỏ rải đá, lát đá
← Xem thêm từ stonecrop
Xem thêm từ stoneless →
Từ vựng liên quan
on
one
s
st
stone
to
ton
tone
toned
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…