EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stone-still
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stone-still
stone-still
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lặng như tờ
← Xem thêm từ Stone, Sir Richard
Xem thêm từ stonechat →
Từ vựng liên quan
ill
on
one
s
st
still
stone
ti
til
till
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…