EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stone marten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stone marten
stone marten /'stoun'mɑ:tin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu Âu)
← Xem thêm từ stone man
Xem thêm từ stone-oil →
Từ vựng liên quan
art
en
ma
mar
mart
marten
on
one
s
st
stone
ten
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…